Có 1 kết quả:

霸王鞭 bà wáng biān ㄅㄚˋ ㄨㄤˊ ㄅㄧㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) a rattle stick used in folk dancing
(2) rattle stick dance

Bình luận 0